Mô tả
Thông tin chi tiết sẽ được cập nhật sớm...
Tụ các loạiTHÔNG TIN THAM KHẢO (Hỗ trợ bởi AI Gemini)
Đặc tính của Tụ điện các loại
Tổng quan về Tụ điện
Tụ điện là một linh kiện điện tử thụ động được sử dụng để lưu trữ năng lượng điện dưới dạng điện trường. Nó bao gồm hai bản cực dẫn điện, thường là kim loại, được ngăn cách bởi một vật liệu cách điện gọi là chất điện môi. Khả năng lưu trữ điện tích của tụ điện được gọi là điện dung, được đo bằng Farad (F).
Các loại Tụ điện phổ biến
Tụ gốm (Ceramic Capacitors)
Đặc điểm:
- Giá trị điện dung nhỏ (pF đến µF)
- Điện áp làm việc thấp đến trung bình
- Kích thước nhỏ gọn
- Độ bền cao
- Giá thành rẻ
- Độ chính xác không cao
Ứng dụng:
- Mạch lọc nhiễu
- Mạch ghép tín hiệu
- Mạch tạo dao động
Tụ điện hóa (Electrolytic Capacitors)
Đặc điểm:
- Giá trị điện dung lớn (µF đến F)
- Phân cực (có cực dương và cực âm)
- Điện áp làm việc thấp đến trung bình
- Kích thước lớn hơn so với tụ gốm
- Tuổi thọ có hạn
Ứng dụng:
- Mạch lọc nguồn
- Mạch trữ năng
- Mạch ổn áp
Các loại tụ điện hóa:
- Tụ nhôm (Aluminum Electrolytic Capacitors)
- Tụ tantalum (Tantalum Electrolytic Capacitors)
Tụ màng (Film Capacitors)
Đặc điểm:
- Giá trị điện dung trung bình (nF đến µF)
- Điện áp làm việc cao
- Độ chính xác cao
- Độ bền cao
- Ít bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ
Ứng dụng:
- Mạch lọc
- Mạch dao động
- Mạch nguồn
Tụ giấy (Paper Capacitors)
Đặc điểm:
- Sử dụng giấy tẩm dầu hoặc sáp làm chất điện môi
- Giá trị điện dung nhỏ đến trung bình
- Điện áp làm việc cao
- Ngày nay ít được sử dụng do kích thước lớn và độ tin cậy không cao
Tụ mica (Mica Capacitors)
Đặc điểm:
- Sử dụng mica làm chất điện môi
- Giá trị điện dung nhỏ (pF)
- Độ chính xác cao
- Hệ số nhiệt độ thấp
- Thường được sử dụng trong các ứng dụng tần số cao
Tụ Polymer (Polymer Capacitors)
Đặc điểm:
- Hiệu suất tần số cao tuyệt vời
- ESR (Điện trở nối tiếp tương đương) thấp
- Tuổi thọ cao
- Độ ổn định cao
- Các loại bao gồm tụ điện polymer nhôm, tantalum và conductive polymer hybrid.
Bảng so sánh các loại Tụ điện
| Loại Tụ | Điện dung | Điện áp | Độ chính xác | Ứng dụng | Ưu điểm | Nhược điểm |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Gốm | pF đến µF | Thấp đến Trung bình | Thấp | Lọc nhiễu, Ghép tín hiệu | Kích thước nhỏ, Rẻ | Độ chính xác thấp |
| Điện hóa | µF đến F | Thấp đến Trung bình | Thấp | Lọc nguồn, Trữ năng | Điện dung lớn | Phân cực, Tuổi thọ có hạn |
| Màng | nF đến µF | Cao | Cao | Lọc, Dao động, Nguồn | Độ chính xác cao, Độ bền cao | Kích thước lớn hơn |
| Giấy | Nhỏ đến Trung bình | Cao | Trung bình | Ít sử dụng ngày nay | Điện áp làm việc cao | Kích thước lớn, Độ tin cậy không cao |
| Mica | pF | Cao | Cao | Tần số cao | Độ chính xác cao, Hệ số nhiệt độ thấp | Điện dung nhỏ |
| Polymer | µF | Thấp đến Trung bình | Cao | Nguồn, Lọc, Ứng dụng tần số cao | ESR thấp, Tuổi thọ cao, Độ ổn định cao | Giá thành cao hơn |
Thông tin
* Dùng thử 3 ngày, đổi trả không mất phí.
* Đảm bảo hàng thật trọn đời sử dụng; phát hiện hàng giả bồi thường 200% giá trị mua.
* Quý khách hàng có thể nâng cấp dây dẫn tại SaigonAudio, phí 20-30% tuỳ thời gian sử dụng và tình trạng.
* For international buyers: we accept payment via Paypal/Payoneer and ship worldwide via Fedex, DHL, EMS with tracking number.
Xem thêm (bấm vào để xem):
| Thiết bị âm thanh | Ampli - Pre | Đĩa CD gốc nhạc Việt | Đĩa CD gốc quốc tế | Băng cối, Đầu CD, Elcaset | Loa và phụ kiện loa | Mâm than và phụ kiện | Dây loa (Speaker cables) | Dây tín hiệu (Interconnects) | Dây tín hiệu RCA (Bông sen) | Dây tín hiệu XLR (Balanced) | Dây tín hiệu phono | Dây nguồn (Power cables) | Dây Digital Optical | Dây USB Ethernet cables | Đĩa than LP Vinyl Records | Cầu chì audiophile fuses | Bóng đèn (Tubes/ Valves) | Tụ điện (Capacitors)
Bình Luận
Tụ các loại
0903.807.789
Zalo, iMessage, Whatsapp
+84903807789
info@saigonaudio.vn






